để dành trong Tiếng Anh là gì?

để dành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ để dành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • để dành

    to save; to put aside

    anh để dành được bao nhiêu tiền rồi? how much money have you got saved?

    chúng tôi đã để dành gần đủ tiền để mua nhà mới we've almost saved enough money for a new house

    to leave

    để dành cho họ tí trái cây nhé! leave them some fruit!; leave some fruit for them!; put some fruit aside for them!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • để dành

    * verb

    to save; to economize

    để dành tiền: to set money by

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • để dành

    to save