top routing tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
top routing tool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top routing tool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top routing tool.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
top routing tool
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
phần trên khuôn dập tròn
Từ liên quan
- top
- tope
- topi
- tops
- topv
- topaz
- topee
- toper
- tophi
- topic
- topix
- topo-
- topos
- top up
- top-up
- topeka
- tophus
- topped
- topper
- topple
- top dog
- top gas
- top hat
- top ice
- top mat
- top off
- top out
- top ply
- top rib
- top row
- top-hat
- top-hit
- top-out
- top-ten
- topcoat
- topfull
- topiary
- topical
- topknot
- topless
- topmark
- topmast
- topmost
- toponym
- topping
- topribs
- toprump
- topsail
- topside
- topsman