top quark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

top quark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top quark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top quark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • top quark

    * kỹ thuật

    vật lý:

    quac đỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • top quark

    a hypothetical quark with a charge of +2/3 and a mass more than 100,000 times that of an electron

    Synonyms: truth quark