top quark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
top quark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top quark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top quark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
top quark
* kỹ thuật
vật lý:
quac đỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
top quark
a hypothetical quark with a charge of +2/3 and a mass more than 100,000 times that of an electron
Synonyms: truth quark
Từ liên quan
- top
- tope
- topi
- tops
- topv
- topaz
- topee
- toper
- tophi
- topic
- topix
- topo-
- topos
- top up
- top-up
- topeka
- tophus
- topped
- topper
- topple
- top dog
- top gas
- top hat
- top ice
- top mat
- top off
- top out
- top ply
- top rib
- top row
- top-hat
- top-hit
- top-out
- top-ten
- topcoat
- topfull
- topiary
- topical
- topknot
- topless
- topmark
- topmast
- topmost
- toponym
- topping
- topribs
- toprump
- topsail
- topside
- topsman