time of year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time of year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time of year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time of year.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time of year

    Similar:

    season: one of the natural periods into which the year is divided by the equinoxes and solstices or atmospheric conditions

    the regular sequence of the seasons

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).