time interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time interval.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time interval

    * kỹ thuật

    khoảng thời gian

    thời gian

    thời khoảng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time interval

    a definite length of time marked off by two instants

    Synonyms: interval