tend upwards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tend upwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tend upwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tend upwards.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tend upwards
* kinh tế
có khuynh hướng lên giá
Từ liên quan
- tend
- tendo
- tender
- tendon
- tend to
- tending
- tendrac
- tendril
- tendance
- tendency
- tenderer
- tenderly
- tended to
- tendering
- tenderise
- tenderize
- tendiness
- tendinous
- tendresse
- tendential
- tender sum
- tenderfeet
- tenderfoot
- tenderised
- tenderiser
- tenderized
- tenderizer
- tenderloin
- tenderness
- tendinitis
- tendolysis
- tendon tie
- tendonitis
- tendencious
- tendentious
- tender beef
- tender bond
- tender rate
- tender side
- tender-eyed
- tendergreen
- tend upwards
- tender bills
- tender issue
- tender offer
- tender panel
- tender price
- tenderometer
- tendon organ
- tendentiously