tendance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tendance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tendance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tendance.

Từ điển Anh Việt

  • tendance

    * danh từ

    sự trông nom; sự chăm sóc

    sự phục vụ; sự hầu hạ

    những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy tùng