tendencious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tendencious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tendencious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tendencious.
Từ điển Anh Việt
tendencious
xem tendentious
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tendencious
Similar:
tendentious: having or marked by a strong tendency especially a controversial one
a tendentious account of recent elections
distinguishing between verifiable fact and tendentious assertion