tenderize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenderize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenderize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenderize.

Từ điển Anh Việt

  • tenderize

    * ngoại động từ

    làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tenderize

    * kinh tế

    chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt

    máy đánh tơi thịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenderize

    Similar:

    tender: make tender or more tender as by marinating, pounding, or applying a tenderizer

    tenderize meat

    Synonyms: tenderise