tenderizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenderizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenderizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenderizer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tenderizer
* kỹ thuật
thực phẩm:
máy đánh tơi thịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tenderizer
a substance (as the plant enzyme papain) applied to meat to make it tender
Synonyms: tenderiser