tenderiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenderiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenderiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenderiser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenderiser

    Similar:

    tenderizer: a substance (as the plant enzyme papain) applied to meat to make it tender

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).