tenderized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenderized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenderized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenderized.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenderized

    made tender as by marinating or pounding

    tenderized meat

    Synonyms: tenderised

    Similar:

    tender: make tender or more tender as by marinating, pounding, or applying a tenderizer

    tenderize meat

    Synonyms: tenderize, tenderise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).