tender issue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tender issue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tender issue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tender issue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tender issue
* kinh tế
phát hành bằng đấu thầu
sự phát hành bằng cách gọi thầu (tín phiếu kho bạc...)
Từ liên quan
- tender
- tenderer
- tenderly
- tendering
- tenderise
- tenderize
- tender sum
- tenderfeet
- tenderfoot
- tenderised
- tenderiser
- tenderized
- tenderizer
- tenderloin
- tenderness
- tender beef
- tender bond
- tender rate
- tender side
- tender-eyed
- tendergreen
- tender bills
- tender issue
- tender offer
- tender panel
- tender price
- tenderometer
- tender notice
- tender system
- tenderhearted
- tenderisation
- tenderization
- tender opening
- tender-hearted
- tendering data
- tendering ring
- tender document
- tenderized beef
- tender documents
- tender for bills
- tender guarantee
- tenderloin steak
- tenders for loan
- tender conditions
- tender for shares
- tender invitation
- tender procedures
- tenderheartedness
- tendering process
- tenderizing agent