tenderfeet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenderfeet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenderfeet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenderfeet.
Từ điển Anh Việt
tenderfeet
/'tendəfut/
* danh từ, số nhiều tenderfeet
người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo)
(thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu