tenderhearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenderhearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenderhearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenderhearted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenderhearted

    easily moved to love

    easily moved by another's distress

    a noble tenderhearted creature who sympathizes with all the human race"- W.M.Thackeray

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).