tenderheartedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenderheartedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenderheartedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenderheartedness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenderheartedness

    Similar:

    tenderness: warm compassionate feelings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).