tender opening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tender opening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tender opening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tender opening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tender opening

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mở thầu