tendering ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tendering ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tendering ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tendering ring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tendering ring
* kinh tế
cuộc đấu thầu
tập đoàn đấu thầu
vòng đấu thầu