tendering data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tendering data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tendering data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tendering data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tendering data
* kỹ thuật
ngày mở thầu