tender-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tender-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tender-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tender-hearted.

Từ điển Anh Việt

  • tender-hearted

    * tính từ

    dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng