tenderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenderer.
Từ điển Anh Việt
tenderer
/'tendərə/
* danh từ
người bỏ thầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tenderer
* kinh tế
người bỏ thầu
người cung cấp
người đệ trình
người đề xuất
người dự thầu
* kỹ thuật
người dự thầu
người nhận thầu
nhà thầu
xây dựng:
người xin thầu
ứng thầu