tenderly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenderly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenderly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenderly.

Từ điển Anh Việt

  • tenderly

    * phó từ

    mềm, dễ nhai, không dai (thịt)

    non

    dịu, phơn phớt

    mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng

    nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người)

    âu yếm, dịu dàng

    tế nhị; khó xử, khó nghĩ

    kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenderly

    with tenderness; in a tender manner

    tenderly she placed her arms round him