tender-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tender-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tender-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tender-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • tender-eyed

    /'tendəraid/

    * tính từ

    có con mắt dịu hiền

    kém mắt