tendential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tendential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tendential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tendential.

Từ điển Anh Việt

  • tendential

    /ten'denʃəs/ (tendential) /ten'denʃəl/

    * tính từ

    có xu hướng, có khuynh hướng

    có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ

    tendentious reports: những bản báo cáo có dụng ý