tended to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tended to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tended to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tended to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tended to

    Similar:

    attended: having a caretaker or other watcher

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).