stereo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereo.

Từ điển Anh Việt

  • stereo

    /'stiəriou/

    * danh từ

    (thông tục) bản in đúc

    kính nhìn nổi

    * tính từ

    (thông tục) nhìn nổi; lập thể

    (thuộc) âm lập thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet