stereo system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereo system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereo system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereo system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stereo system

    Similar:

    stereo: reproducer in which two microphones feed two or more loudspeakers to give a three-dimensional effect to the sound

    Synonyms: stereophony, stereophonic system

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).