stereoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stereoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereoscope.
Từ điển Anh Việt
stereoscope
/'stiəriəskoup/
* danh từ
kính nhìn nổi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stereoscope
* kỹ thuật
kính lập thể
điện tử & viễn thông:
kính nhìn
kính nổi
điện lạnh:
kính nhìn (ảnh) nổi
vật lý:
kính nhìn hình nổi
kính xem phim nổi
hóa học & vật liệu:
kính nhìn nổi
y học:
kính soi nổi
xây dựng:
kính tập thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stereoscope
an optical device for viewing stereoscopic photographs