stereographical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereographical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereographical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereographical.

Từ điển Anh Việt

  • stereographical

    /,stiəriə'græfik/ (stereographical) /,stiəriə'græfikəl/

    * tính từ

    (thuộc) phép vẽ nổi