stereoscopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereoscopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereoscopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereoscopic.

Từ điển Anh Việt

  • stereoscopic

    /,stiəriəs'kɔpik/ (stereoscopical) /,stiəriəs'kɔpikəl/

    * tính từ

    nhìn nổi; lập thể

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stereoscopic

    * kỹ thuật

    lập thể

    nhìn nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stereoscopic

    of or relating to a stereoscope

    stereoscopic lenses

    of or relating to stereoscopy

    stereoscopic vision