stereoscopic picture couple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereoscopic picture couple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereoscopic picture couple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereoscopic picture couple.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stereoscopic picture couple

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cặp hình ảnh nhìn nổi