stereoscopic photograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereoscopic photograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereoscopic photograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereoscopic photograph.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stereoscopic photograph

    Similar:

    stereo: two photographs taken from slightly different angles that appear three-dimensional when viewed together

    Synonyms: stereoscopic picture

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).