stereoscopic vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereoscopic vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereoscopic vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereoscopic vision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stereoscopic vision

    * kỹ thuật

    y học:

    thị giác lập thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stereoscopic vision

    three-dimensional vision produced by the fusion of two slightly different views of a scene on each retina

    Synonyms: stereoscopy