stereoscopic telemeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereoscopic telemeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereoscopic telemeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereoscopic telemeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stereoscopic telemeter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kính đo xà nhìn nổi