stereotaxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereotaxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereotaxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereotaxy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stereotaxy

    * kỹ thuật

    y học:

    phẫu thuật lập thể