stereophonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereophonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereophonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereophonic.

Từ điển Anh Việt

  • stereophonic

    /,stiəriə'fɔnik/

    * tính từ

    (thuộc) âm lập thể

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stereophonic

    * kỹ thuật

    âm thanh nổi

    điện lạnh:

    âm (thanh) lập thể

    xây dựng:

    âm nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stereophonic

    designating sound transmission from two sources through two channels

    Synonyms: stereo, two-channel