stereobate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereobate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereobate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereobate.

Từ điển Anh Việt

  • stereobate

    /'stiəriəbeit/

    * danh từ

    nền nhà, móng nhà