side by side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

side by side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm side by side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của side by side.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • side by side

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kề sát nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • side by side

    closely related or associated

    a city in which communism and democracy had to live side by side

    Similar:

    adjacent: nearest in space or position; immediately adjoining without intervening space

    had adjacent rooms

    in the next room

    the person sitting next to me

    our rooms were side by side

    Synonyms: next