side by side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
side by side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm side by side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của side by side.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
side by side
* kỹ thuật
xây dựng:
kề sát nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
side by side
closely related or associated
a city in which communism and democracy had to live side by side
Similar:
adjacent: nearest in space or position; immediately adjoining without intervening space
had adjacent rooms
in the next room
the person sitting next to me
our rooms were side by side
Synonyms: next
Từ liên quan
- side
- sided
- sider-
- side-on
- sidearm
- sidebar
- sidecar
- sideman
- sidepit
- sidero-
- sideway
- side arm
- side bar
- side car
- side cut
- side job
- side lap
- side leg
- side rod
- side set
- side-bet
- side-car
- sideband
- sidebone
- sideburn
- sidekick
- sideline
- sideling
- sidelong
- sidereal
- siderite
- sideshow
- sideslip
- sidesman
- sidespin
- sidestep
- sidetone
- sidewalk
- sidewall
- sideward
- sideways
- sidewipe
- sidewise
- sidework
- side band
- side deal
- side dish
- side door
- side drum
- side echo