sid caesar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sid caesar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sid caesar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sid caesar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sid caesar
Similar:
caesar: United States comedian who pioneered comedy television shows (born 1922)
Synonyms: Sidney Caesar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sida
- side
- sids
- sidy
- sided
- sidle
- sidon
- sider-
- siding
- sidney
- siddons
- side-on
- sidearm
- sidebar
- sidecar
- sideman
- sidepit
- sidero-
- sideway
- sidings
- sidalcea
- side arm
- side bar
- side car
- side cut
- side job
- side lap
- side leg
- side rod
- side set
- side-bet
- side-car
- sideband
- sidebone
- sideburn
- sidekick
- sideline
- sideling
- sidelong
- sidereal
- siderite
- sideshow
- sideslip
- sidesman
- sidespin
- sidestep
- sidetone
- sidewalk
- sidewall
- sideward