sidy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sidy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidy.
Từ điển Anh Việt
sidy
/sidy/
* tính từ
làm bộ, lên mặt, huênh hoang
sidy
/sidy/
* tính từ
làm bộ, lên mặt, huênh hoang
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.