sidy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sidy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidy.

Từ điển Anh Việt

  • sidy

    /sidy/

    * tính từ

    làm bộ, lên mặt, huênh hoang