sidon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sidon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sidon

    Similar:

    sayda: the main city of ancient Phoenicia

    Synonyms: Saida

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).