short shrift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short shrift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short shrift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short shrift.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • short shrift

    a brief and unsympathetic rejection

    they made short shrift of my request

    Synonyms: summary treatment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).