shell collecting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shell collecting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell collecting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell collecting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shell collecting

    Similar:

    conchology: the collection and study of mollusc shells

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).