sectional cut-away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sectional cut-away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectional cut-away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectional cut-away.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sectional cut-away
* kỹ thuật
mặt cắt
tiết diện
Từ liên quan
- sectional
- sectionally
- sectionalise
- sectionalism
- sectionalize
- sectionalized
- sectionalizer
- sectional area
- sectional gate
- sectional view
- sectional drive
- sectional house
- sectional metal
- sectional plane
- sectional rates
- sectional steel
- sectional stove
- sectional boiler
- sectional claims
- sectional ledger
- sectional system
- sectionalisation
- sectionalization
- sectional diagram
- sectional drawing
- sectional building
- sectional cut-away
- sectionally smooth
- sectional cold room
- sectional curvature
- sectional elevation
- sectional furniture
- sectional interests
- sectionalized house
- sectionalized tower
- sectional impression
- sectionalized busbar
- sectional regenerator
- sectional staff gauge
- sectional steel drill
- sectional construction
- sectional floor system
- sectional refrigerator
- sectionalizing station
- sectionally continuous
- sectional heat exchanger
- sectional heated housing
- sectional representation
- sectional retaining wall
- sectionalized bus system