san salvador nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

san salvador nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm san salvador giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của san salvador.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • san salvador

    the capital and largest city of El Salvador; has suffered from recurrent earthquakes

    Synonyms: Salvadoran capital

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).