sanity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanity.

Từ điển Anh Việt

  • sanity

    /'sæniti/

    * danh từ

    sự lành mạnh (tinh thần)

    sự ôn hoà, sự đúng mực (quan điểm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet