sanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sanger

    English biochemist who determined the sequence of amino acids in insulin and who invented a technique to determine the genetic sequence of an organism (born in 1918)

    Synonyms: Frederick Sanger, Fred Sanger

    United States nurse who campaigned for birth control and planned parenthood; she challenged Gregory Pincus to develop a birth control pill (1883-1966)

    Synonyms: Margaret Sanger, Margaret Higgins Sanger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).