santol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
santol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm santol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của santol.
Từ điển Anh Việt
santol
* danh từ
(thực vật học) cây hải cao
santol
* danh từ
(thực vật học) cây hải cao
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.