saint vincent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saint vincent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saint vincent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saint vincent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saint vincent

    an island in the center of the Windward Islands; the largest of the islands comprising Saint Vincent and the Grenadines

    Synonyms: St. Vincent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).