saint polycarp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saint polycarp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saint polycarp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saint polycarp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saint polycarp

    Similar:

    polycarp: Greek bishop of Smyrna who refused to recant his Christian faith and was burned to death by pagans (circa 69-155)

    Synonyms: St. Polycarp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).